Có 2 kết quả:
妄言妄听 wàng yán wàng tīng ㄨㄤˋ ㄧㄢˊ ㄨㄤˋ ㄊㄧㄥ • 妄言妄聽 wàng yán wàng tīng ㄨㄤˋ ㄧㄢˊ ㄨㄤˋ ㄊㄧㄥ
wàng yán wàng tīng ㄨㄤˋ ㄧㄢˊ ㄨㄤˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unwarranted talk the listener can take or leave (idiom); sth not to be taken too seriously
Bình luận 0
wàng yán wàng tīng ㄨㄤˋ ㄧㄢˊ ㄨㄤˋ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unwarranted talk the listener can take or leave (idiom); sth not to be taken too seriously
Bình luận 0