Có 2 kết quả:

妄言妄听 wàng yán wàng tīng ㄨㄤˋ ㄧㄢˊ ㄨㄤˋ ㄊㄧㄥ妄言妄聽 wàng yán wàng tīng ㄨㄤˋ ㄧㄢˊ ㄨㄤˋ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unwarranted talk the listener can take or leave (idiom); sth not to be taken too seriously

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unwarranted talk the listener can take or leave (idiom); sth not to be taken too seriously

Bình luận 0